ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kid glove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kid glove


kid glove /'kid'glʌv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  găng bằng da dê non
'expamle'>with kid_gloves
  nhẹ nhàng, tế nhị
=to handle with kid_gloves → xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…