EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kid glove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kid glove
kid glove /'kid'glʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
găng bằng da dê non
'expamle'>with kid_gloves
nhẹ nhàng, tế nhị
=to handle with kid_gloves → xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
← Xem thêm từ kid
Xem thêm từ kid-glove →
Từ vựng liên quan
glove
id
k
kid
lo
love
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…