ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herb


herb /hə:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ, cây thảo
medicinal herbs → cỏ làm thuốc, dược thảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…