EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herb
herb /hə:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ, cây thảo
medicinal herbs
→ cỏ làm thuốc, dược thảo
← Xem thêm từ heralds
Xem thêm từ herbaceous →
Từ vựng liên quan
er
h
he
her
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…