Câu ví dụ:
Environmental rights groups have urged successive governments to protect Thailand's palm-fringed beaches, which are frequently voted among the world's most beautiful, from unregulated development and littering, among other things.
Nghĩa của câu:littering
Ý nghĩa
@litter /'litə/
* danh từ
- rác rưởi bừa bãi
- ổ rơm (cho súc vật)
- lượt rơm phủ (lên cây non)
- rơm trộn phân; phân chuồng
- lứa đẻ chó, mèo, lợn)
- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
* ngoại động từ
- rải ổ (cho súc vật)
- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
- đẻ (chó, mèo, lợn...)
* nội động từ
- đẻ (chó, mèo, lợn...)