vote /vout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ phiếu
to go to the vote → đi bỏ phiếu
a vote of confidence → sự bỏ phiếu tín nhiệm
lá phiếu
to count the votes → kiểm phiếu
số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
to carry out a vote of the Congress → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
ngân sách (do quốc hội quyết định)
the army vote → ngân sách cho quân đội
nội động từ
bỏ phiếu, bầu cử
ngoại động từ
bỏ phiếu thông qua
to vote an appropriation → bỏ phiếu thông qua một khoản chi
(thông tục) đồng thanh tuyên bố
(thông tục) đề nghị
to vote down
bỏ phiếu bác
to vote in
bầu
to vote out
bỏ phiếu chống
to vote through
tán thành, thông qua
Các câu ví dụ:
1. Indian Americans are the most inclined to vote for Biden among all Asian American groups at 65 percent, the survey found.
Nghĩa của câu:Cuộc khảo sát cho thấy người Mỹ gốc Ấn có xu hướng bỏ phiếu cho Biden nhiều nhất trong số tất cả các nhóm người Mỹ gốc Á với tỷ lệ 65%.
2. Nguyen Van Quyet wins the vote for the best acrobatic goals of AFC Cup.
Nghĩa của câu:Nguyễn Văn Quyết giành cuộc bầu chọn cầu thủ có màn nhào lộn đẹp nhất AFC Cup.
3. In an interview with German newspaper Bild, Tusk said a so-called Brexit vote would provide a major boost to radical anti-European forces who he said would be "drinking champagne".
Nghĩa của câu:Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Bild của Đức, Tusk cho biết cái gọi là cuộc bỏ phiếu Brexit sẽ tạo ra một động lực lớn cho các lực lượng cực đoan chống châu Âu, những người mà ông nói sẽ "uống sâm panh".
4. With just a year to go before Britain will leave the European Union, two accusers - one from the British political consulting firm Cambridge Analytica and the other from the group vote - have alleged that Brexit campaigners financed the campaign.
5. His favoring of stability and international consensus stands in sharp contrast to the provocative bluster of fellow Republican and current White House occupant Donald Trump, a man whom Bush did not vote for in 2016.
Xem tất cả câu ví dụ về vote /vout/