ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Van Quyet wins the vote for the best acrobatic goals of AFC Cup.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ acrobatic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Van Quyet wins the vote for the best acrobatic goals of AFC Cup.

Nghĩa của câu:

Nguyễn Văn Quyết giành cuộc bầu chọn cầu thủ có màn nhào lộn đẹp nhất AFC Cup.

acrobatic


Ý nghĩa

@acrobatic
* tính từ
- tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…