EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emission phototube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emission phototube
emission phototube
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống quang phát xạ
← Xem thêm từ emission current
Xem thêm từ emission spectrum →
Từ vựng liên quan
be
E
e
em
emission
ho
hot
ion
is
mi
mis
miss
mission
on
ot
phot
photo
phototube
si
ss
to
tot
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…