EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emission spectrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emission spectrum
emission spectrum
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phổ phát xạ
← Xem thêm từ emission phototube
Xem thêm từ emission theory →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
em
emission
ion
is
mi
mis
miss
mission
on
pe
ru
rum
si
sp
spec
spectrum
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…