EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emission current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emission current
emission current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng phát xạ
← Xem thêm từ emission
Xem thêm từ emission phototube →
Từ vựng liên quan
cur
current
E
e
em
emission
en
ent
ion
is
mi
mis
miss
mission
nt
on
re
ren
Rent
rent
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…