Câu ví dụ:
Emirates’ local rival Etihad of Abu Dhabi also disclosed it was cutting some airbus and Boeing jet orders, highlighting growing questions over the growth of Gulf airlines.
Nghĩa của câu:airbus
Ý nghĩa
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn