ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rival

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rival


rival /'raivəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
business rivals → các nhà cạnh tranh kinh doanh
without a rival → không có đối thủ xuất chúng

tính từ


  đối địch, kình địch, cạnh tranh
rival companies → những công ty cạnh tranh nhau

động từ


  so bì với, sánh với
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…