ex. Game, Music, Video, Photography

China sent another lab, Tiangong-2, into orbit in September 2016 as a stepping stone to its goal of having a crewed space station by 2022.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lab. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China sent another lab, Tiangong-2, into orbit in September 2016 as a stepping stone to its goal of having a crewed space station by 2022.

Nghĩa của câu:

lab


Ý nghĩa

@lab /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/
* danh từ
- phòng thí nghiệm; phòng pha chế
!hot laboratory
- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
!language laboratory
- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…