ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orb


orb /ɔ:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình cầu, quả cầu
  thiên thể
  (thơ ca) con mắt, cầu mắt
  tổng thể
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
  quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
  (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
  (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)

ngoại động từ


  tạo thành hình cầu
  bao vây, vây tròn

nội động từ


  thành hình tròn, thành hình cầu
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo

@orb
  hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…