ex. Game, Music, Video, Photography

An HIV test kit with 100 test strips costs VND3 million ($130).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hiv. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An hiv test kit with 100 test strips costs VND3 million ($130).

Nghĩa của câu:

hiv


Ý nghĩa

@hiv
* (viết tắt)
- vi rút gây ra bệnh AIDS (Human Immunodeficiency Vírus)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…