ex. Game, Music, Video, Photography

After many failed attempts, the lavender grown here has finally made it onto the market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lavender. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After many failed attempts, the lavender grown here has finally made it onto the market.

Nghĩa của câu:

lavender


Ý nghĩa

@lavender /'lævində/
* danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
- (như) lavender-water
!to be brought up in lavender
- được nuông chiều
!to lay [up] in lavender
- ướp hoa oải hương
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
* ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…