ex. Game, Music, Video, Photography

A new Constitutional Democratic Party of Japan (CDPJ), formed by liberal former DP members, got 54 seats, beating the 49 seats of Koike's party to become the biggest opposition group, although both have just a fraction of the LDP's presence.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ constitution. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A new constitutional Democratic Party of Japan (CDPJ), formed by liberal former DP members, got 54 seats, beating the 49 seats of Koike's party to become the biggest opposition group, although both have just a fraction of the LDP's presence.

Nghĩa của câu:

Đảng Dân chủ Lập hiến mới của Nhật Bản (CDPJ), được thành lập bởi các cựu thành viên DP tự do, giành được 54 ghế, đánh bại 49 ghế của đảng Koike để trở thành nhóm đối lập lớn nhất, mặc dù cả hai đều chỉ có một phần nhỏ sự hiện diện của LDP.

constitution


Ý nghĩa

@constitution /,kɔnsti'tju:ʃn/
* danh từ
- hiến pháp
- thể tạng, thể chất
=to have a strong constitution+ có thể chất khoẻ
=to have a delicate constitution+ có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
- tính tình, tính khí
- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
=the constitution of a cabinet+ sự thành lập một nội các

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…