ex. Game, Music, Video, Photography

3G ready to deal Although Kraft is smaller than Unilever, with a market value of $106 billion as of Thursday, it is 50.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3G ready to deal Although kraft is smaller than Unilever, with a market value of $106 billion as of Thursday, it is 50.

Nghĩa của câu:

3G sẵn sàng đối phó Mặc dù Kraft nhỏ hơn Unilever, với giá trị thị trường 106 tỷ USD tính đến thứ Năm, con số này là 50.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…