ex. Game, Music, Video, Photography

" YouTube also plans to add a review process for new "creators" who want money-generating channels as part of a partner program at the video-sharing service, according to Bardin.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ channels. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" YouTube also plans to add a review process for new "creators" who want money-generating channels as part of a partner program at the video-sharing service, according to Bardin.

Nghĩa của câu:

channels


Ý nghĩa

@channel /'tʃænl/
* danh từ
- eo biển
- lòng sông, lòng suối
- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
=secret channels of information+ những nguồn tin mật
=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ
=telegraphic channel+ đường điện báo
=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao
- (rađiô) kênh
- (kiến trúc) đường xoi
- (kỹ thuật) máng, rãnh
!the Channel
- biển Măng sơ
* ngoại động từ
- đào rãnh, đào mương
- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
- chuyển
=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho
- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
- (kiến trúc) bào đường xoi

@channel
- (Tech) kênh, băng tần; đường; cống

@channel
- ống kênh
- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân
- communication c. kênh thông tin
- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai
- frequency c. kênh tần số
- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn
- open c. kênh nhớ
- recording c. ống ghi giữ
- signal c. ống tín hiệu
- transmission c. kênh truyền tin
- undellayed c. kênh không trễ
- wrong c. (điều khiển học) kênh sai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…