Câu ví dụ:
With a consumer confidence index of 117 points, the country ranked behind only India at 123, the survey by market research company Nielsen found.
Nghĩa của câu:survey
Ý nghĩa
@survey /'sə:vei/
* danh từ
- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
- sự nghiên cứu (tình hình...)
- cục đo đạc địa hình
- bản đồ địa hình
* ngoại động từ
- quan sát, nhìn chung
- xem xét, nghiên cứu
- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
@survey
- điều tra
- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ
- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
- repeated s. (thống kê) điều tra lặp