ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consumer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consumer


consumer /kən'sju:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
producers and consumers → những người sản xuất và những người tiêu thụ
consumer resistance
  sự thờ ơ của khách hàng

@consumer
  (Tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao

@consumer
  người tiêu dùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…