EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Consumer borrowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Consumer borrowing
Consumer borrowing
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng.
← Xem thêm từ consumer
Xem thêm từ Consumer choice →
Từ vựng liên quan
bo
borrow
borrowing
c
co
con
cons
consume
Consumer
consumer
er
in
me
on
or
ow
owing
row
rowing
sum
um
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…