ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Consumer borrowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Consumer borrowing


Consumer borrowing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…