ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wherein

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wherein


wherein /we r'in/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào
wherein am I mistaken? → tôi sai lầm chỗ nào?
  từ ở trong ấy, ở ni ấy

Các câu ví dụ:

1. An X-ray scan of a man's leg wherein a blade has been stuck for three years.


Xem tất cả câu ví dụ về wherein /we r'in/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…