wherefore /'we f :/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao
wherefore do you laugh? → tại sao anh cười?
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó
he was angry wherefore I was afraid → ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ
danh từ
lý do, cớ
I don't want to hear the whys and the wherefores → tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý
do gì