ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wherefores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wherefores


wherefore /'we f :/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao
wherefore do you laugh? → tại sao anh cười?
* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó
he was angry wherefore I was afraid → ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ

danh từ


  lý do, cớ
I don't want to hear the whys and the wherefores → tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý
do gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…