EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herein
herein /'hiər'in/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này
← Xem thêm từ heredity
Xem thêm từ hereinabove →
Từ vựng liên quan
er
ere
h
he
her
here
in
re
rei
rein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…