ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heredity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heredity


heredity /hi'rediti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính di truyền; sự di truyền

@heredity
  tính di truyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…