EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereditist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereditist
hereditist /hi'reditist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tin thuyết di truyền
← Xem thêm từ hereditism
Xem thêm từ heredity →
Từ vựng liên quan
edi
edit
er
ere
h
he
her
here
is
it
re
red
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…