ex. Game, Music, Video, Photography

Waiting for homes In the riverside slum of Muara Angke, ramshackle homes made of plastic, tin and cardboard line the muddy streets, with dozens of garbage bags piling up at every corner.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ slum. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Waiting for homes In the riverside slum of Muara Angke, ramshackle homes made of plastic, tin and cardboard line the muddy streets, with dozens of garbage bags piling up at every corner.

Nghĩa của câu:

slum


Ý nghĩa

@slum /slʌm/
* danh từ
- phần không nhờn (của dầu sống)
- cặn (dầu nhờn)
* danh từ
- khu nhà ổ chuột
* nội động từ
- đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…