ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese authorities have also issued bio-safety certificates for corn varieties supplied by bio-tech giant Monsanto, enabling farmers to use such GM seeds to commercially cultivating the crops.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ seed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese authorities have also issued bio-safety certificates for corn varieties supplied by bio-tech giant Monsanto, enabling farmers to use such GM seeds to commercially cultivating the crops.

Nghĩa của câu:

seed


Ý nghĩa

@seed /si:d/
* danh từ
- hạt, hạt giống
=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống
=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
- tinh dịch
- (kinh thánh) con cháu, hậu thế
=to raise up seed+ sinh con đẻ cái
=the seeds of Abraham+ người Do thái
- mầm mống, nguyên nhân
=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà
- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống
* động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…