EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culti
cultus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng
← Xem thêm từ cult
Xem thêm từ cultic →
Từ vựng liên quan
c
cult
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…