EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwhitewashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwhitewashed
unwhitewashed /' n'waitw t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không quét vôi trắng
không được thanh minh, không được minh oan
bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)
← Xem thêm từ unwhitened
Xem thêm từ unwholesome →
Từ vựng liên quan
as
ash
he
hi
hit
it
nw
sh
she
shed
u
un
was
wash
washed
whit
white
whitewash
whitewashed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…