ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwhitewashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwhitewashed


unwhitewashed /' n'waitw t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không quét vôi trắng
  không được thanh minh, không được minh oan
  bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…