ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwhitened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwhitened


unwhitened / n'waitnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)
  không sn trắng, không quét vôi trắng
  không mạ thiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…