Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwhipped
unwhipped /' n'hwipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị quất không được khâu vắt không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo) chưa đánh (kem, trứng) (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây) (từ lóng) không bị đánh bại