EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwholesome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwholesome
unwholesome /' n'houls m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hợp vệ sinh, không lành, độc
unwholesome food
→ thức ăn độc
không lành mạnh
unwholesome books
→ những quyển sách không lành mạnh
← Xem thêm từ unwhitewashed
Xem thêm từ unwholesomely →
Từ vựng liên quan
ho
hole
holes
me
nw
ole
om
so
some
u
un
who
whole
wholes
wholesome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…