ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwholesome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwholesome


unwholesome /' n'houls m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp vệ sinh, không lành, độc
unwholesome food → thức ăn độc
  không lành mạnh
unwholesome books → những quyển sách không lành mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…