ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whitewash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whitewash


whitewash /'waitw /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước vôi (quét tường)
  (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan

ngoại động từ


  quét vôi trắng
  (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
to whitewash the reputation of a person → thanh minh để giữ thanh danh cho ai
  (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…