EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undernoted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undernoted
undernoted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ghi chú ở dưới
← Xem thêm từ underneath
Xem thêm từ undernourish →
Từ vựng liên quan
dern
er
no
not
note
noted
ot
rn
ted
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…