EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undernourish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undernourish
undernourish
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức
← Xem thêm từ undernoted
Xem thêm từ undernourished →
Từ vựng liên quan
dern
er
is
no
nourish
ou
our
ri
rn
sh
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…