EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undenounced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undenounced
undenounced /'ʌndi'naunst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị tố cáo
← Xem thêm từ undenominational
Xem thêm từ undependability →
Từ vựng liên quan
ce
den
denounce
denounced
en
enounce
no
noun
ou
ounce
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…