ex. Game, Music, Video, Photography

"Uncertainty equals currency weakness, we know this, and there is no sense that this (sterling) is a value trade right now and that you have to get back in.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sterling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Uncertainty equals currency weakness, we know this, and there is no sense that this (sterling) is a value trade right now and that you have to get back in.

Nghĩa của câu:

"Sự không chắc chắn tương đương với sự yếu kém của tiền tệ, chúng tôi biết điều này và không có nghĩa là đây (đồng bảng Anh) là một giao dịch giá trị ngay bây giờ và bạn phải quay trở lại.

sterling


Ý nghĩa

@sterling /'stə:liɳ/
* tính từ
- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
=to be of sterling gold+ bằng vàng thật, bằng vàng mười
- có chân giá trị
=man of sterling worth+ người có chân giá trị
=sterling qualities+ đức tính tốt thực sự
* danh từ
- đồng xtecling, đồng bảng Anh
=sterling area+ khu vực đồng bảng Anh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…