ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ currency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng currency


currency /'kʌrənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
  tiền, tiền tệ
foreign currency → tiền nước ngoài, ngoại tệ
paper currency → tiền giấy
  (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
to gain currency → trở thành phổ biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…