EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncertainty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncertainty
uncertainty /ʌn'sə:tnti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không chắc chắn
điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
tính dễ đổi, tính dễ biến
@uncertainty
tính bất định, tính không chắc chắn
← Xem thêm từ Uncertainty
Xem thêm từ uncertificated →
Từ vựng liên quan
ai
ce
certain
certainty
er
in
nt
ta
tain
taint
u
un
uncertain
Uncertainty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…