ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncertainty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncertainty


uncertainty /ʌn'sə:tnti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không chắc chắn
  điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
  tính dễ đổi, tính dễ biến

@uncertainty
  tính bất định, tính không chắc chắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…