ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncertificated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncertificated


uncertificated /'ʌnsə'tifikeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…