ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncertified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncertified


uncertified /'ʌn'sə:tifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được chứng nhận

Các câu ví dụ:

1. Industry data shows that imports of uncertified timber from high-risk sources have fallen from 60% of total wood imports in 2013-2014 to 50% in recent years.


Xem tất cả câu ví dụ về uncertified /'ʌn'sə:tifaid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…