EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbesought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbesought
unbesought /'ʌnbi'sɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cầu cạnh, không cầu xin
← Xem thêm từ unbenumb
Xem thêm từ unbespoken →
Từ vựng liên quan
be
besought
nb
ou
ought
so
sou
sough
sought
u
ugh
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…