ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbespoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbespoken


unbespoken /'ʌnbi'spoukn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…