EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbespoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbespoken
unbespoken /'ʌnbi'spoukn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi)
← Xem thêm từ unbesought
Xem thêm từ unbesseming →
Từ vựng liên quan
be
bespoke
bespoken
en
esp
ken
nb
ok
po
poke
sp
spoke
spoken
u
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…