ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bespoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bespoken


bespoken /bi'spi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
/bi'spouk/; bespoke, bespoken
/bi'spoukn/
  đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
  chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
his polite manners bespeak him [to be] a well bred man → tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
  (thơ ca) nói với (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…