ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sough

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sough


sough /sau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

nội động từ


  rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…