EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soufflé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soufflé
soufflé /'su:flei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món xuflê (trứng rán phồng)
← Xem thêm từ souffles
Xem thêm từ sough →
Từ vựng liên quan
ou
s
so
sou
souffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…