EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soughed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soughed
sough /sau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)
nội động từ
rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)
← Xem thêm từ sough
Xem thêm từ soughing →
Từ vựng liên quan
he
ou
s
so
sou
sough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…