ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbenumb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbenumb


unbenumb

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…