EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbenumb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbenumb
unbenumb
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng)
← Xem thêm từ unbent
Xem thêm từ unbesought →
Từ vựng liên quan
be
ben
benumb
en
mb
nb
nu
numb
u
um
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…