EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Unbalanced economic growth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Unbalanced economic growth
Unbalanced economic growth
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối.
+ Xem BALANCED ECONOMIC DEVELOPMENT, GROWTH PATH.
← Xem thêm từ unbalanced
Xem thêm từ unbalances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
balanced
ce
co
con
ec
economic
grow
growth
ic
la
lan
lance
lanced
mi
nb
no
om
on
ono
ow
row
u
un
unbalance
unbalanced
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…