Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbalanced
unbalanced /'ʌn'bælənst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cân bằng; mất thăng bằng không cân xứng (tài chính) không quyết toán an unbalanced account → một tài khoản không quyết toán (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)