ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbalanced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbalanced


unbalanced /'ʌn'bælənst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cân bằng; mất thăng bằng
  không cân xứng
  (tài chính) không quyết toán
an unbalanced account → một tài khoản không quyết toán
  (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…